Tổng Hợp các loại xe tải Hyudndai model mới nhất

Bảng Thông số tải trọng và lòng thùng của tất cả model xe tải Hyundai Hot Nhất Thời điểm hiện tải!!!

Xe tải Hyundai Porter 150 1,5 Tấn

Giá 380 triệu

N250Sl 2,5 Tấn

Giá 535 triệu

75S 3,5 tấn

Giá 680 triệu

110S 7 Tấn

690 Triệu

Mighty 2017 8 Tấn

Giá 705 triệu

Thùng Lửng TT: 1500 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

3130 x 1650 x 380

TT: 2500 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4310 x 1800 x 380

TT: 3500~4200 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4500 x 2050 x 380

TT: 7000 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4980 x2050 x 380

TT: 7900 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4880 x 2050 x 380

Thùng Mui TT: 1400 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

3130 x 1650 x 1820

TT: 2400 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4310 x 1800 x 1700

TT: 3490~4000 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4500 x 2050 x 1870

TT: 6900 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4980 x2050 x 1870

TT: 7800 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4880 x 2050 x 1870

Thùng Kín TT: 1210 ~ 1400 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

3130 x 1650 x 1820

TT: 2350 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4310 x 1800 x 1700

TT: 3450 ~ 4000 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4500 x 2050 x 1870

TT: 6800 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4980 x2050 x 1870

TT: 7700 Kg

KTLT: ( D*R*C)mm

4880 x 2050 x 1870

  D4CB Máy điện

130Psi /3.800

D4CB  Máy điện

130 Psi / 3,800

D4GA  Máy điện

140 Psi / 2,700

D4GA  Máy điện

140 Psi / 2,700

D4DB Máy cơ

130/2.900

Bài Viết Liên Quan